-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG
09/08/2016 Đăng bởi: AdminBáo giá sắt thép xây dựng năm 2013
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁI NGUYÊN
(Theo quyết định giá QĐBB/05.1/2013-TVC.TN )
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
CHIỀU DÀI |
ĐƠN GIÁ |
THÉP XÂY DỰNG (TISCO) |
|||
1 |
Thép cuộn phi 6 CT3, CB240-t |
Cuộn |
15.310 |
2 |
Thép cuộn phi 8 CT3, CB240-t |
Cuộn |
15.310 |
3 |
Thép cuộn vằn D8 SD295A, CB300 -V |
Cuộn |
15.310 |
4 |
Thép cây vằn D14,D16,D18,D20 CB300 -V |
11,7m |
15.310 |
5 |
Thép cây vằn D22,D25,D28,D32 CB300 -V |
11,7m |
15.310 |
6 |
Thép cây vằn D14 =>D32 CB400 -V |
11,7m |
15.510 |
7 |
Thép cây vằn D10 CB300 -V |
11,7m |
15.640 |
8 |
Thép cây vằn D12 CB300 -V |
11,7m |
15.420 |
THÉP TRÒN TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT. |
|||
1 |
Thép tròn trơn phi 10, 12, 13 CT3, SS400 |
6m - 8,6m |
15.520 |
2 |
Thép tròn trơn phi 16 , 20 CT3, SS400 |
6m - 8,6m |
15.510 |
3 |
Thép tròn trơn phi 14,18,22,24,25,28,30 |
6m - 8,6m |
15.510 |
4 |
Thép tròn trơn phi 32 => 400 |
6m - 8,6m |
15.900 |
5 |
Thép vuông đặc 8x8 đến 16x16 SS400,CT3 |
4m - 6m |
14.950 |
6 |
Thép vuông đặc 18x18 đến 25x25 SS400,CT3 |
4m - 6m |
15.360 |
7 |
Lập là, thép dẹt các loại (Cán nóng) |
4m - 6m |
15.200 |
8 |
Thép dẹt, lập là các loại (Cắt từ tôn tấm) |
4m - 6m |
16.100 |
THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN |
|||
1 |
Thép hộp 14x14, 20x20 ( δ=1 đến 2 ) |
6m |
17.050 |
2 |
Thép hộp 20x40, 25x50 (δ=1 đến 4) |
6m |
16.650 |
3 |
Thép hộp 30x30, 40x40 (δ=1 đến 2,8 ) |
6m |
16.650 |
4 |
Thép hộp 30x60, 40x80 (δ=1 đến 4 ) |
6m |
16.650 |
5 |
Thép hộp 50x50 => 50x100 (δ=1 - 4 ) |
6m |
16.650 |
6 |
Thép ống từ phi 25,34,42,50.8 (δ=1,2-1,8) |
6m |
17.200 |
7 |
Thép ống từ phi 25 đến 50.8 (δ=2-4) |
6m |
16.850 |
8 |
Thép ống từ phi 60 đến 110 (δ=2-4) |
6m |
16.350 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện. |
|||
1 |
Thép góc 25 x 25 (δ = 1.5, 2, 3) CT3,SS400 |
6m , 12m |
15.350 |
2 |
Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3) CT3,SS400 |
6m , 12m |
15.250 |
3 |
Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3) (Hàng mạ Zn) |
6m |
15.840 |
4 |
Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) CT3,SS400 |
6m , 12m |
14.950 |
5 |
Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) (Hàng mạ Zn) |
6m |
15.840 |
6 |
Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400 |
6m , 12m |
14.950 |
7 |
Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400 |
6m, 9m, 12m |
14.950 |
8 |
Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) (Hàng mạ Zn) |
6m |
15.840 |
9 |
Thép góc V60,V63,V65 (δ=5,6,7) CT3,SS400 |
6m, 9m, 12m |
15.840 |
10 |
Thép góc V70,V75 (δ=5,6,7,8,9) CT3,SS400 |
6m, 9m, 12m |
15.840 |
11 |
Thép góc V80,V90 (δ= 6,7,8,9) CT3, SS400 |
6m, 9m, 12m |
15.840 |
12 |
Thép góc V100x100 (δ=6,7,8,10)CT3,SS400 |
6m, 9m, 12m |
15.860 |
13 |
Thép góc V100, V90(δ=8,9,10) SS540 |
6m , 12m |
15.950 |
14 |
Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS400 |
6m, 9m, 12m |
15.860 |
15 |
Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS540 |
6m, 9m, 12m |
15.950 |
16 |
Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS400 |
6m, 12m |
18.850 |
17 |
Thép góc V200 (δ=12,15,20) SS400 |
12m |
18.950 |
18 |
Thép góc V150 => V175 (δ=12,15) SS540 |
12m |
21.100 |
19 |
Thép góc V200 (δ=12,15,20) SS540 |
12m |
21.600 |
THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U, I (CÁN NÓNG) |
|||
1 |
Thép chữ H100 => H180 CT3, SS400 |
6m, 12m |
16.900 |
2 |
Thép chữ H200 => H300 CT3, SS400 |
6m, 12m |
16.950 |
3 |
Thép chữ H400 => H800 CT3, SS400 |
6m, 12m |
16.800 |
4 |
Thép chữ I 100 => I150 CT3, SS400 |
6m, 12m |
16.500 |
5 |
Thép chữ I 200 => I400 CT3, SS400 |
6m, 12m |
16.050 |
6 |
Thép chữ A 170 x 12000 CT3, SS400 |
12m |
16.150 |
7 |
Thép chữ A 220 x 12000 CT3, SS400 |
12m |
16.150 |
8 |
Thép chữ U80x40 CT3, SS400 |
6m |
15.600 |
9 |
Thép chữ U100x46 CT3, SS400 |
6m |
15.600 |
10 |
Thép chữ U120x50 CT3, SS400 |
6m, 12m |
15.840 |
11 |
Thép chữ U140x58 CT3, SS400 |
6m, 12m |
16.250 |
12 |
Thép chữ U160x64 CT3, SS400 |
6m, 12m |
16.300 |
13 |
Thép chữ U400x100 CT3, SS400 |
6m, 12m |
16.600 |
THÉP XÀ GỒ (CÁN NGUỘI), TÔN LỢP MÁI, TÔN TẤM. |
|||
1 |
Xà gồ C 80x40x20 (δ=1,2 - 3) SS400 |
Theo y/cầu |
15.250 |
2 |
Xà gồ C 100x46x20 (δ=1,2 - 4) SS400 |
Theo y/cầu |
15.050 |
3 |
Xà gồ C 120x52x20 (δ=1,2 - 4) SS400 |
Theo y/cầu |
15.050 |
4 |
Xà gồ U 80x40 (δ=1,2 - 3) SS400 |
Theo y/cầu |
14.950 |
5 |
Xà gồ U 100x46 (δ=1.5 - 2.5) SS400 |
Theo y/cầu |
14.800 |
6 |
Xà gồ U 120x50 (δ=1.5 - 3) SS400 |
Theo y/cầu |
14.800 |
7 |
Xà gồ U 150, U160, U180, U200, U220 |
Theo y/cầu |
15.150 |
8 |
Tôn tấm 1500x6000 (δ=2 - 80) Trung Quốc |
Cắt theo y/c |
Call |
9 |
Tôn lợp mái (δ=2 li - 4.7 li )Múi+Giả ngói |
Theo y/cầu |
Call |
( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình
có hiệu lực từ ngày 06 tháng 05 năm 2013, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới ).